Đặc tính nổi bật
ĐÈN HẬU THỂ THAO
Đèn hậu thể thao, kết hợp đèn chiếu biển số LED

ĐỒNG HỒ LCD
Mặt đồng hồ điều khiển LCD toàn phần hiển thị các thông số rõ rang khi vận hành.
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài tổng thể |
2,000 mm |
Chiều rộng tổng thể | 745 mm |
Chiều cao tổng thể | 1,035 mm |
Độ cao yên | 790 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1,300 mm |
Khoảng cách gầm xe với mặt đất | 150 mm |
Trọng lượng khô | 135 kg |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Đường kính và hành trình piston | 62.0 mm x 48.8 mm |
Dung tích xy-lanh | 147,3 cm3 |
Công suất tối đa | 14,1 kw/10.500 rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
14,0 Nm/9.000 rpm |
Tỉ số nén | 11,5 :1 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử Fi |
Khởi động | Điện/ cần đạp |
Loại truyền động | Truyền động côn tay, 6 cấp số |
KHUNG SƯỜN |
|
Loại khung sườn | Cấu trúc hình kim cương |
Loại yên | Yên liền |
Hệ thống phanh | Trước/sau: Đĩa |
Hệ thống giảm xóc | Trước: Conventional Sau: Mono Suspension |
Kích cỡ vỏ xe | Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 130/70-17M/C 62P |
Đèn pha trước | LED |
Đèn hậu | Bóng đèn |
Đèn chiếu biển số | LED |
Đồng hồ công-tơ-mét | Kỹ thuật số LCD toàn phần |
Dung tích bình xăng | 11 L |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 3 |
Hệ thống khóa nắp trập | Có |
Hệ thống khởi động dễ dàng | Có (1 lần ấn) |